ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ therewithal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng therewithal


therewithal /,ðeəwi'ðɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)
  với cái đó, với điều đó
  thêm vào đó, ngoài ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…