ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermionic valve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermionic valve


thermionic valve

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu <rađiô> )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…