EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermo-couple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermo-couple
thermo-couple /'θə:mou,kʌpl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) cặp nhiệt điện
← Xem thêm từ thermo-battery
Xem thêm từ thermochemical →
Từ vựng liên quan
co
coup
couple
er
ERM
he
her
herm
mo
ou
pl
rm
t
the
therm
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…