ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermographs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermographs


thermograph /'θə:məgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy ghi nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…