EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermometry
thermometry /θə'mɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo nhiệt
← Xem thêm từ thermometries
Xem thêm từ thermonuclear →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
me
met
mo
mom
om
rm
t
the
therm
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…