ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermonuclear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermonuclear


thermonuclear /'θə:mou'nju:kliə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hạt nhân nóng

@thermonuclear
  (vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…