EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermonuclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermonuclear
thermonuclear /'θə:mou'nju:kliə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hạt nhân nóng
@thermonuclear
(vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch
← Xem thêm từ thermometry
Xem thêm từ thermopile →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
er
ERM
he
her
herm
lea
mo
mon
nu
nuclear
on
rm
t
the
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…