EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermostable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermostable
thermostable /,θə:mou'steibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chịu nóng, chịu nhiệt
← Xem thêm từ thermospheres
Xem thêm từ thermostat →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
ERM
he
her
herm
mo
mos
most
os
rm
st
sta
stab
stable
t
ta
tab
table
the
therm
thermos
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…