EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermotechnics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermotechnics
thermotechnics /'θə:mou'tekniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
kỹ thuật nhiệt
← Xem thêm từ thermostats
Xem thêm từ thermotherapies →
Từ vựng liên quan
ch
ec
er
ERM
he
her
herm
ic
mo
mot
mote
ni
ot
rm
t
tec
tech
technic
technics
the
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…