ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thirstily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thirstily


thirstily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khát, cảm thấy khát
  <thgt> gây ra khát, làm cho khát
  khao khát, ham muốn mạnh mẽ
  cần nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…