EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thirstily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thirstily
thirstily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khát, cảm thấy khát
<thgt> gây ra khát, làm cho khát
khao khát, ham muốn mạnh mẽ
cần nước
← Xem thêm từ thirstiest
Xem thêm từ thirsting →
Từ vựng liên quan
hi
st
t
thirst
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…