EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
threadbare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
threadbare
threadbare /'θredbeə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mòn xơ cả chỉ, xác xơ
a threadbare coat
→ cái áo xác xơ
(nghĩa bóng) cũ rích
a threadbare joke
→ một câu đùa cũ rích
← Xem thêm từ thread-mark
Xem thêm từ threaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adb
are
ba
bar
bare
ea
re
read
t
thread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…