ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ threadbare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng threadbare


threadbare /'θredbeə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mòn xơ cả chỉ, xác xơ
a threadbare coat → cái áo xác xơ
  (nghĩa bóng) cũ rích
a threadbare joke → một câu đùa cũ rích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…