EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thread-mark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thread-mark
thread-mark /'θredmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)
← Xem thêm từ thread-gauge
Xem thêm từ threadbare →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ark
ea
ma
mar
mark
re
read
t
thread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…