ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thread-mark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thread-mark


thread-mark /'θredmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…