EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thread-gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thread-gauge
thread-gauge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) compa đo bước ren
← Xem thêm từ thread-cutter
Xem thêm từ thread-mark →
Từ vựng liên quan
AD
ad
aug
ea
gauge
re
read
t
thread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…