EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrummy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrummy
thrummy /'θrʌmi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều đầu sợi thừa
← Xem thêm từ thrumming
Xem thêm từ thrums →
Từ vựng liên quan
my
ru
rum
rummy
t
thru
thrum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…