tighten /'taitn/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chặt, căng, khít lại
it needs tightening up a little → cần phải chặt hơn một tí
căng ra, căng thẳng ra
the cable tightens under the heavy load → sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
mím chặt (môi)
ngoại động từ
thắt chặt, siết chặt
to tighten the knot → thắt cái nút
tighten one's belt → thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
to tighten a screw → siết chặt đinh ốc
to tighten the bonds of solidarity → thắt chặt tình đoàn kết
kéo căng
to tighten the rope → kéo căng cái dây
giữ chặt
tighten him! → hãy giữ chặt lấy nó!
Các câu ví dụ:
1. Beijing has tightened control over the city's affairs in response to high-profile calls for democracy that have increasingly turned to calls for self-determination or even full independence.
Nghĩa của câu:Bắc Kinh đã thắt chặt kiểm soát các vấn đề của thành phố để đáp lại những lời kêu gọi cấp cao về dân chủ ngày càng chuyển sang kêu gọi quyền tự quyết hoặc thậm chí độc lập hoàn toàn.
2. Although security had been tightened before the match, a group of fans still managed to sneak flares into the stadium.
Nghĩa của câu:Dù an ninh đã được thắt chặt trước trận đấu nhưng một nhóm cổ động viên vẫn lén đốt pháo sáng vào sân vận động.
3. " Relaxed laws New Zealand tightened its gun laws to restrict access to semi-automatic rifles in 1992, two years after a mentally ill man shot dead 13 people in the southern town of Aramoana.
Nghĩa của câu:“Luật pháp được nới lỏng New Zealand đã thắt chặt luật súng để hạn chế quyền sử dụng súng trường bán tự động vào năm 1992, hai năm sau khi một người đàn ông bị bệnh tâm thần bắn chết 13 người ở thị trấn Aramoana, miền nam nước này.
4. President Donald Trump tightened the screws on North Korea Friday, warning Pyongyang would "truly regret" taking any hostile action against the U.
Xem tất cả câu ví dụ về tighten /'taitn/