EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tigresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tigresses
tiger /'taigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hổ, cọp
(nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
người tàn bạo hung ác
← Xem thêm từ tigress
Xem thêm từ tigrish →
Từ vựng liên quan
esse
re
res
se
ss
t
ti
tig
tigress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…