ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tigresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tigresses


tiger /'taigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hổ, cọp
  (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
  người tàn bạo hung ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…