EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timber-wolf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timber-wolf
timber-wolf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chó sói to, lông xám ở Bắc Mỹ
← Xem thêm từ timber-toes
Xem thêm từ timber-yard →
Từ vựng liên quan
be
er
lf
mb
mbe
t
ti
timber
wo
wolf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…