EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timberman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timberman
timberman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều timbermen
thợ lâm trường
← Xem thêm từ timberling
Xem thêm từ timbers →
Từ vựng liên quan
an
be
er
ERM
ma
man
mb
mbe
rm
t
ti
timber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…