EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timetable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timetable
timetable
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
← Xem thêm từ times
Xem thêm từ timetables →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
eta
me
met
meta
t
ta
tab
table
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…