ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinhorn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinhorn


tinhorn /'tinhɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
a tinhorn dictator → tên độc tài nhãi nhép
  hào nhoáng rẻ tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…