EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
titrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
titrate
titrate /'taitreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...)
← Xem thêm từ titmouse
Xem thêm từ titrated →
Từ vựng liên quan
at
ate
it
ra
rat
rate
t
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…