ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ titration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng titration


titration /tai'treiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…