EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tooth-powder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tooth-powder
tooth-powder /'tu:θ,paudə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột đánh răng
← Xem thêm từ tooth-paste
Xem thêm từ tooth-wheel →
Từ vựng liên quan
er
ot
ow
po
pow
powder
t
to
too
toot
tooth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…