EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torch-bearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torch-bearer
torch-bearer /'tɔ:tʃ,beərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cầm đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ torch
Xem thêm từ torch-fishing →
Từ vựng liên quan
are
be
bear
bearer
ch
ea
ear
er
or
orc
orch
rc
re
t
to
tor
torc
torch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…