EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tornadic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tornadic
tornadic /tɔ:'nædik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bão táp; như bão táp
← Xem thêm từ torn
Xem thêm từ tornado →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
ic
or
rn
rna
t
to
tor
torn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…