Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tornado
tornado /tɔ:'neidou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bão táp (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp political tornado → cuộc biến loạn chính trị tornado of cheers → tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy