EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
totalitarians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
totalitarians
totalitarian /,toutæli'teəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(chính trị) cực quyền, chuyên chế
← Xem thêm từ totalitarianism
Xem thêm từ totalities →
Từ vựng liên quan
alit
an
aria
it
ita
li
lit
ot
ri
ria
t
ta
tali
tar
to
tot
total
totalitarian
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…