EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
totalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
totalities
totality /tou'tæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toàn bộ, tổng số
(thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần
@totality
tổng
← Xem thêm từ totalitarians
Xem thêm từ totality →
Từ vựng liên quan
alit
it
li
lit
ot
t
ta
tali
ti
tie
ties
to
tot
total
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…