ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ totalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng totalities


totality /tou'tæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toàn bộ, tổng số
  (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần

@totality
  tổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…