EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tourneyer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tourneyer
tourneyer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) người tham dự cuộc đấu thương
← Xem thêm từ tourney
Xem thêm từ tourneys →
Từ vựng liên quan
er
eye
ou
our
rn
t
to
tour
tourney
urn
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…