EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tourneys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tourneys
tourney /'tuəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament)
nội động từ
đấu thương trên ngựa
← Xem thêm từ tourneyer
Xem thêm từ tourniquet →
Từ vựng liên quan
ou
our
rn
t
to
tour
tourney
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…