EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tourniquet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tourniquet
tourniquet /'tuənikei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) cái quay cầm máu, garô
← Xem thêm từ tourneys
Xem thêm từ tourniquets →
Từ vựng liên quan
iq
ni
ou
our
qu
rn
t
to
tour
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…