ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tournure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tournure


tournure

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa
  đường nét (hình vẽ; cơ thể)
  (hiếm) thành ngữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…