EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toweling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toweling
toweling /'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm
(thông tục) trận đòn
← Xem thêm từ toweled
Xem thêm từ towelled →
Từ vựng liên quan
el
in
li
ling
ow
owe
t
to
tow
towel
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…