EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
towery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
towery
towery /'tauəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tháp
cao ngất
← Xem thêm từ towers
Xem thêm từ towing →
Từ vựng liên quan
er
ow
owe
t
to
tow
tower
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…