EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tracheolar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tracheolar
tracheolar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) khí quản nhỏ; (thuộc) ống khí nhỏ (côn trùng)
← Xem thêm từ tracheola
Xem thêm từ tracheophyte →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
eol
he
la
lar
ra
rac
t
tracheola
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…