EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tracheophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tracheophyte
tracheophyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực vật có mạch ống
← Xem thêm từ tracheolar
Xem thêm từ tracheotomies →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
he
op
ra
rac
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…