EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
track and field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
track and field
track and field
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân)
← Xem thêm từ track
Xem thêm từ track-and-field →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
el
eld
fie
field
ra
rac
rack
t
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…