ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ track and field

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng track and field


track and field

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…