EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trade-route
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trade-route
trade-route
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường biển tàu biển đi
← Xem thêm từ trade price
Xem thêm từ trade school →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ou
out
ra
rad
rout
route
t
trad
Trade
trade
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…