ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trade price

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trade price


trade price /'treid'prais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá thành phẩm; giá buôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…