EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trade school
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trade school
trade school /'treid'sku:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường dạy nghề
← Xem thêm từ trade-route
Xem thêm từ trade secret →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ch
ho
ra
rad
sc
sch
school
t
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…