trade secret
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng)
<thgt> sự thật (bí mật ) mà mình không muốn tiết lộ
* danh từ
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng)
<thgt> sự thật (bí mật ) mà mình không muốn tiết lộ