ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trade secret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trade secret


trade secret

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng)
  <thgt> sự thật (bí mật ) mà mình không muốn tiết lộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…