ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trafficker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trafficker


trafficker /'træfikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người buôn ((thường) xấu)
a drug trafficker → người buôn ma tuý

Các câu ví dụ:

1. "I can see why young people run away to their trafficker," one child who went missing from care was quoted anonymously as saying in the report.


Xem tất cả câu ví dụ về trafficker /'træfikə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…