ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tragedies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tragedies


tragedy /'trædʤidi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bi kịch
  (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch

Các câu ví dụ:

1. Saturday's tsunami was the latest in a series of tragedies that have struck Indonesia, a vast archipelago, this year.


Xem tất cả câu ví dụ về tragedy /'trædʤidi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…