Câu ví dụ:
Saturday's tsunami was the latest in a series of tragedies that have struck Indonesia, a vast archipelago, this year.
Nghĩa của câu:tsunami
Ý nghĩa
@tsunami
* danh từ
- số nhiều tsunamis
- sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
@tsunami
- (cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương