EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traitorously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traitorously
traitorously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc
← Xem thêm từ traitorous
Xem thêm từ traitorousness →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
ITO
or
ou
ra
rait
sl
sly
t
to
tor
trait
traitor
traitorous
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…