EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traits
trait /trei, (Mỹ) treit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nét, điểm
a trait of irony
→ một nét giễu cợt châm biếm
the chief traits in someone's charater
→ những nét chính trong tình hình của ai
← Xem thêm từ traitresses
Xem thêm từ trajectories →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
its
ra
rait
t
trait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…