ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trajectories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trajectories


trajectory /trædʤikəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường đạn; quỹ đạo

@trajectory
  quỹ đạo
  t. of stress quỹ đạo của ứng suất
  indecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được
  isogonal t. quỹ đạo đẳng giác
  orthogonal t. (hình học) quỹ đạo trực giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…