ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trajectory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trajectory


trajectory /trædʤikəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường đạn; quỹ đạo

@trajectory
  quỹ đạo
  t. of stress quỹ đạo của ứng suất
  indecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được
  isogonal t. quỹ đạo đẳng giác
  orthogonal t. (hình học) quỹ đạo trực giao

Các câu ví dụ:

1. Last week, the CDC said it was revising its travel recommendations and said it would reserve its Level 4 travel health notices "for special circumstances, such as rapidly escalating case trajectory or extremely high case counts.


Xem tất cả câu ví dụ về trajectory /trædʤikəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…