ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tran-ship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tran-ship


tran-ship /træns'ʃip/ (tranship) /træns'ʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…