EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transcendent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transcendent
transcendent /træn'sendənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((cũng) transcendental)
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn
transcendent genius
→ thiên tài siêu việt
(triết học) siêu nghiệm
← Xem thêm từ transcendency
Xem thêm từ transcendental →
Từ vựng liên quan
an
ce
den
dent
en
end
ent
nt
ra
ran
sc
sce
scend
t
trans
transcend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…