ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transcendent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transcendent


transcendent /træn'sendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) transcendental)
  siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn
transcendent genius → thiên tài siêu việt
  (triết học) siêu nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…