EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transcode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transcode
transcode
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chuyển mã
← Xem thêm từ transcends
Xem thêm từ transconductance →
Từ vựng liên quan
an
co
cod
code
od
ode
ra
ran
sc
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…